Để đảm bảo cho chất lượng nước sau khi lọc và kéo dài tuổi thọ cho máy mỗi gia đình nên đặc biệt chú ý tới chu kỳ thay lõi lọc cho máy lọc nước cho gia đình quý khách tham khảo bảng giá và thời gian thay lõi dưới đây:
Thời gian thay lõi lọc nước Kangaroo
STT |
Tên Lõi | Thời gian thay thế |
Giá thay thế |
1 |
Lõi số 1: Sợi PP 5 micro |
03 – 06 Tháng |
70.000 |
2 |
Lõi số 2: Than hoạt tính |
06 – 09 Tháng |
100.000 |
3 |
Lõi số 3: Sợi PP 1 micro |
09 – 12 Tháng |
90.000 |
4 |
Lõi số 4: Màng RO |
24 – 36 Tháng |
600.000 |
5 |
Lõi số 5: Nano Silver |
18 Tháng |
350.000 |
6 |
Lõi số 6: Lõi bóng gốm ( Oxy ) |
18 Tháng |
450.000 |
Lõi số 6: Lõi 3 trong 1 |
12 Tháng |
450.000 |
|
7 |
Lõi số 7: Lõi Alkaline |
24 Tháng |
550.000 |
8 |
Lõi số 8: Lõi đá Maifan |
12 Tháng |
700.000 |
9 |
Lõi số 9: Lõi ORP |
24 Tháng |
700.000 |
10 |
Đèn UV |
1.000.000 |
Thời gian thay lõi lọc nước Karofi
STT |
Tên Lõi | Thời gian thay thế |
Giá thay thế |
1 |
Lõi số 1: Sợi PP 5 micro |
03 – 06 Tháng |
70.000 |
2 |
Lõi số 2: Thanh hoạt tính |
06 – 09 Tháng |
100.000 |
3 |
Lõi số 3: Sợi PP 1 micro |
09 – 12 Tháng |
80.000 |
Lõi số 3: Carbonblook ( CTO ) |
09 – 12 Tháng |
90.000 |
|
4 |
Màng RO |
24 – 36 Tháng |
600.000 |
5 |
Lõi số 5: Carbon T33 |
12 Tháng |
350.000 |
6 |
Lõi số 6: Nano Silver |
12 Tháng |
350.000 |
Lõi số 6: Lõi hồng ngoại |
12 Tháng |
350.000 |
|
7 |
Lõi số 7: Lõi Alkanline |
12 Thánh |
550.000 |
8 |
Lõi số 8: Lõi tạo vị |
12 Thánh |
700.000 |
9 |
Đèn UV |
1.000.000 |
|
Lấy VAT cộng thêm 10% |
Thời gian thay lõi lọc nước Aqua
STT |
Tên Lõi | Thời gian thay thế |
Giá thay thế |
1 |
Lõi số 1: Sơi PP 5 micro dạng lưới | 03 – 06 Tháng |
70.000 |
Lõi số 1: Lõi Ceramic | Thay thế khi ăn mòn |
350.000 |
|
2 |
Lõi số 2: Than hoạt tính | 06 – 08 Tháng |
100.000 |
Lõi số 2: Cation | 06 – 09 Tháng |
150.000 |
|
3 |
Lõi số 3: Carbonblook ( CTO ) | 09 – 12 Tháng |
90.000 |
4 |
Màng RO | 24 – 36 Tháng |
600.000 |
5 |
Lõi số 5: Carbon T33 | 12 Tháng |
350.000 |
6 |
Lõi số 6 Hạt bóng gốm ( Oxy ) | 18 Tháng |
450.000 |
7 |
Lõi số 7: Alkanline | 12 Tháng |
500.000 |
8 |
Lõi số 8: Đá Maifan ( tạo khoáng ) | 12 Tháng |
700.000 |
9 |
Đèn UV |
1.000.000 |
|
Lấy VAT cộng thêm 10% |
Thời gian thay lõi lọc nước Geyser
STT |
Tên Lõi Lọc | Thời gian thay thế |
Giá thay thế |
1 |
Lõi số 1: Than Hoạt Tính |
06 Tháng |
180.000 |
2 |
Lõi số 2: Cation |
08 Tháng |
180.000 |
3 |
Lõi số 3: Nano Aragon |
03 – 05 Năm |
800.000 |
4 |
Lõi số 4: Than hoạt tính Activated Carbon |
12 Tháng |
350.000 |
5 |
Lõi số 5: Đá khoáng Maifan |
12 Tháng |
300.000 |
6 |
Lõi số 6: Lõi khoáng Alkanline |
12 Tháng |
350.000 |
7 |
Lõi số 7: Lõi lọc Oxy ( lõi hồng ngoại ) |
24 Tháng |
450.000 |
8 |
Lõi số 8: Lõi Nano Silver |
12 Tháng |
350.000 |
9 |
Lõi số 9: Lõi khoáng ODF |
18 Tháng |
500.000 |
Lấy VAT cộng thêm 10% |
Thời gian thay lõi lọc nước Aquastar
STT |
Tên Lõi Lọc | Thời Gian thay thế |
Giá thay thế |
1 |
Lõi số 1: Ceramic |
Thay thế khi rửa mòn |
420.000 |
2 |
Lõi số 2: Cation Resin Convertor |
1,5 ~ 10.000 lít nước |
425.000 |
3 |
Lõi số 3: KDF-55 Titanium Alloy FIR |
1,5 ~ 10.000 lít nước |
425.000 |
4 |
Lõi số 4: Đá Alkaline |
Không thay thế |
Liên hệ |
5 |
Lõi số 5: Tourmaline Filter |
Sau 05 năm |
1.200.000 |
6 |
Lõi số 6: Nano Siver |
Sau 03 năm |
850.000 |
Lấy VAT cộng thêm 10% |